Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cơm đen



noun
(fig) Opium
cơm không lành canh không ngọt Family squabbles

[cơm đen]
danh từ
(nghĩa bóng) Opium
cơm không lành canh không ngọt
Family squabbles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.